VIETNAMESE
dì
ENGLISH
aunt
/ænt/
Dì là em gái của mẹ.
Ví dụ
1.
Bạn sẽ ở nhà dì của bạn bao lâu?
How long will you be at your aunt's house?
2.
Dì Mary chưa hồi đáp thiệp mời.
Aunt Mary has not answered the invitation.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ aunt khi nói hoặc viết nhé!
Maternal aunt – Dì (chị/em gái của mẹ)
Ví dụ:
My maternal aunt always sends me gifts on my birthday.
(Dì của tôi luôn gửi quà cho tôi vào ngày sinh nhật.)
Paternal aunt – Cô (chị/em gái của bố)
Ví dụ:
My paternal aunt lives in another country.
(Cô của tôi sống ở một đất nước khác.)
Great-aunt – Bà cô/bà dì (chị/em gái của ông bà nội/ngoại)
Ví dụ:
My great-aunt has a lot of interesting stories.
(Bà cô của tôi có rất nhiều câu chuyện thú vị.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết