VIETNAMESE
cây lau kính
ENGLISH
squeegee
/ˈskwiʤi/
Cây lau kính là dụng cụ cọ rửa dùng để làm sạch mặt kính.
Ví dụ
1.
Sử dụng cây lau kính để làm sạch cửa sổ đôi khi có thể để lại các vệt lau.
Using a squeegee for window cleaning may sometimes produce run lines.
2.
Trong nhà bạn có cây lau kính không?
Do you have a squeegee in your house?
Ghi chú
Một số vật dụng phổ biến trong gia đình:
- giường ngủ: bed
- quạt: fan
- đồng hồ: clock
- cái ghế: chair
- giá sách: bookshelf
- bức tranh: picture
- tủ quần áo: wardrobe
- máy tính: computer
- thùng rác: bin
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết