VIETNAMESE

thợ may

thợ may váy

ENGLISH

tailor

  
NOUN

/ˈteɪlər/

dressmaker

Thợ may là người làm nghề may vá, khâu, sửa quần áo, đo vẽ, thiết kế các loại quần áo đặc biệt là các loại quần áo dành cho nam giới lẫn nữ giới.

Ví dụ

1.

Thợ may là người có công việc là may, sửa và chỉnh trang quần áo.

A tailor is someone whose job is to make, repair, and adjust clothes.

2.

Chiếc váy của cô do một thợ may ở Paris may.

She had his dress made by a Parisian tailor.

Ghi chú

Có nhiều loại tailor khác nhau, tùy thuộc vào phong cách và mục đích sử dụng của người mặc. Dưới đây là một số loại tailor phổ biến: Bespoke Tailor: Đây là loại tailor cao cấp nhất, nơi các bộ đồ được tạo ra từ đầu cho khách hàng, với sự tùy chỉnh chi tiết tối đa. Bespoke tailor cũng thường đặc trưng bởi sự tận tâm và tư vấn kỹ càng của nhà thiết kế. Made-to-Measure Tailor: Loại tailor này tương tự như bespoke tailor, nhưng các bộ đồ được sản xuất theo một mẫu chuẩn đã có sẵn, nhưng vẫn được điều chỉnh để phù hợp với số đo của khách hàng. Ready-to-Wear Tailor: Là những bộ đồ đã được sản xuất sẵn theo kích cỡ chuẩn, và được bày bán trực tiếp tại các cửa hàng. Loại tailor này thường rẻ hơn so với bespoke và made-to-measure. Online Tailor: Là những dịch vụ tùy chỉnh đồ qua mạng, khách hàng thường tự đo số đo của mình rồi đặt hàng qua các trang web của các thương hiệu. Alteration Tailor: Loại tailor này thực hiện các chỉnh sửa, sửa chữa, đổi size cho các bộ đồ đã có sẵn của khách hàng, giúp cho bộ đồ trở nên vừa vặn và hoàn hảo hơn.