VIETNAMESE

giặt đồ

ENGLISH

do the laundry

  
NOUN

/du ðə ˈlɔndri/

Giặt đồ là hành động làm sạch quần áo.

Ví dụ

1.

Tôi phải giặt quần áo khi trời vẫn còn nắng.

I have to do laundry while it's still sunny.

2.

Đến lúc tôi phải giặt quần áo rồi.

It is time for me to do the laundry.

Ghi chú

Cùng DOL khám phá các idiom của laundry nhé!

Dirty laundry:

Định nghĩa: Những thông tin hoặc sự kiện xấu xa, xấu hổ hoặc bí mật mà một người không muốn công bố cho người khác.

Ví dụ: Mỗi gia đình đều có chuyện riêng tư mà họ giữ kín. (Every family has dirty laundry they keep hidden.)

Air the laundry

Định nghĩa: Tiết lộ hoặc phơi bày những thông tin cá nhân hoặc bí mật.

Ví dụ: Tôi không muốn phơi bày chuyện của gia đình mình ra ngoài. (I don't want to air my family's dirty laundry.)