VIETNAMESE

cửa kính

cửa trong suốt

ENGLISH

glass door

  
NOUN

/glæs dɔr/

transparent door

Cửa kính là loại cửa được làm bằng chất liệu kính.

Ví dụ

1.

Bạn có thể tìm thấy một số thiết kế cửa kính trên cửa hàng trực tuyến của IKEA.

You can find some glass door designs on IKEA's online store.

2.

Họ đã phải phá vỡ cửa kính để đi vào.

They had to smashed through a glass door to get in.

Ghi chú

Cùng DOL khám phá các idiom của door nhé!

Close the door on something:

  • Đóng cửa với một khả năng hoặc cơ hội.

  • Ví dụ: Anh ta đã đóng cửa trái tim mình với tình yêu sau khi trải qua mối tình đau khổ. (He closed the door on love after experiencing a painful relationship.)

Leave the door open:

  • Để lại một cơ hội hoặc khả năng mở cho điều gì đó.

  • Ví dụ: Dù gặp khó khăn, họ vẫn muốn để lại cửa mở cho sự hợp tác trong tương lai. (Despite the difficulties, they still want to leave the door open for cooperation in the future.)

Next door:

  • Gần, ở gần.

  • Ví dụ: Nhà hàng mới mở cách nhà tôi gần. (The new restaurant that opened is just next door to my house.)

Open doors:

  • Cơ hội hoặc tiềm năng mở rộng.

  • Ví dụ: Việc học ngoại ngữ có thể mở ra nhiều cửa cho sự nghiệp của bạn. (Learning a foreign language can open doors to many opportunities in your career.)