VIETNAMESE

khăn lau mặt

ENGLISH

face towel

  
NOUN

/feɪs ˈtaʊəl/

Khăn lau mặt là loại khăn nhỏ thường dùng để lau mặt.

Ví dụ

1.

Khăn lau mặt là một miếng vải nhỏ dùng để lau cơ thể, đặc biệt là mặt và tay.

Face towel is a small cloth used to wash the body, especially the face and hands.

2.

Anh phải lau tay vào chiếc khăn mặt.

You must wipe your hands on a face towel.

Ghi chú

Một idiom phổ biến của towel

Throw in the towel:

  • Định nghĩa: Từ bỏ hoặc từ chối tiếp tục một cuộc chiến đấu hoặc một nhiệm vụ khó khăn.

  • Ví dụ: Anh ta đã không thể chịu đựng nổi nữa và quyết định từ bỏ cuộc đua. (He couldn't bear it anymore and decided to throw in the towel.)