VIETNAMESE

chậu rửa mặt

bồn rửa mặt

ENGLISH

sink

  
NOUN

/sɪŋk/

wash basin

Chậu rửa mặt là vật dụng đựng nước để rửa tay và được gắn cố định vào một bức tường, phía trên chậu có gắn một vòi nước được nối với hệ thống dẫn nước máy.

Ví dụ

1.

Chậu rửa mặt ngay sau cửa nhà vệ sinh.

The sink is right behind the toilet door.

2.

Cô ấy đang thực hiện quy trình chăm sóc da của mình bên cái chậu rửa mặt.

She's doing her skincare routine by the sink.

Ghi chú

Cùng DOL khám phá các từ gần nghĩa với basin nhé!

  • Sink (bồn rửa): một chậu được cố định vào một bề mặt (như bàn, tủ) để rửa đồ đựng nước.

    • Ví dụ: Anh ấy đang rửa chén trong bồn rửa bát. (He is washing dishes in the kitchen sink.)

  • Bowl (cái bát): một nồi hoặc chén có hình tròn và lòng sâu, thường được sử dụng để đựng thức ăn hoặc chất lỏng.

    • Ví dụ: Tô phở có hình dáng hòn non. (The pho bowl has a unique shape.)

  • Trough (đường ống): một cái kê để chứa hoặc chuyển đồ thức ăn hoặc nước cho các loài gia súc hoặc gia cầm.

    • Ví dụ: Ngựa đang uống nước từ cái ống. (The horse is drinking water from the trough.)

  • Container (thùng chứa): một vật dụng có thể chứa, đựng hoặc bảo quản các vật phẩm khác.

    • Ví dụ: Họ đang chở hàng trong các thùng chứa lớn. (They are transporting goods in large containers.)