VIETNAMESE

chuyên viên hành chính nhân sự

chuyên viên nhân sự

ENGLISH

HR administrative professional

  
NOUN

/hr ədˈmɪnəˌstreɪtɪv prəˈfɛʃənəl/

human resources specialist

Chuyên viên hành chính nhân sự là người làm quản trị hành chính nhân sự trong doanh nghiệp.

Ví dụ

1.

Nhiệm vụ của một chuyên viên hành chính nhân sự bao gồm duy trì hồ sơ nhân sự, quản lý tài liệu nhân sự.

The duties of a HR administrative professional include maintaining personnel records, managing HR documents.

2.

Anh ấy đang làm việc với tư cách là một chuyên viên hành chính nhân sự.

He is working as a HR administrative professional.

Ghi chú

Phân biệt administration management:

- Administration (quản lý hành chính): Đề cập đến việc tổ chức, điều hành và giám sát các hoạt động trong một tổ chức, bao gồm lập kế hoạch, quản lý tài chính, phân công nhiệm vụ, và xử lý các vấn đề hành chính.

Ví dụ: The administration of the company is responsible for making strategic decisions and overseeing day-to-day operations. (Ban quản lý của công ty có trách nhiệm đưa ra quyết định chiến lược và giám sát hoạt động hàng ngày.)

- Management (quản lý): Đề cập đến việc điều hành và kiểm soát các nguồn lực nhằm đạt được mục tiêu của tổ chức. Quản lý bao gồm lãnh đạo, phân công nhiệm vụ, tập trung vào quy trình và quản lý nhân viên.

Ví dụ: The management team is responsible for setting goals and objectives and ensuring that they are achieved efficiently. (Đội ngũ quản lý có trách nhiệm đặt ra mục tiêu và đảm bảo chúng được đạt được một cách hiệu quả.)