VIETNAMESE

Hàn Quốc

ENGLISH

South Korea

  
NOUN

/saʊθ kəˈriːə/

Hàn Quốc là Đại Hàn Dân Quốc, là một quốc gia cộng hòa lập hiến có chủ quyền thuộc khu vực Đông Á, nằm trên nửa phía nam của bán đảo Triều Tiên.

Ví dụ

1.

Cô ấy đi du lịch Hàn Quốc vào hôm thứ hai.

She travels to South Korea on Monday.

2.

Cô ấy sắp đi về Hàn Quốc.

She's going to come back to South Korea.

Ghi chú

Tên các quốc gia bằng tiếng Anh khu vực Đông Á - East Asia nè!

- China: nước Trung Quốc

- Japan: nước Nhật

- Mongolia: nước Mông Cổ

- North Korea: nước Triều Tiên

- South Korea: nước Hàn Quốc

- Taiwan: nước Đài Loan