VIETNAMESE

cái muỗng

cái thìa

word

ENGLISH

spoon

  
NOUN

/spun/

Cái muỗng là một dụng cụ gồm có hai phần: một phần lõm và bè ra, có thể hình tròn hoặc là trái xoan, gắn chặt vào một cán cầm. Tác dụng chủ yếu của thìa là xúc thức ăn. Ngoài ra, thìa còn có thể được sử dụng như là một dụng cụ để múc, trộn, khuấy thực phẩm hoặc các nguyên nhiên liệu khác.

Ví dụ

1.

Cô thọc cái muỗng vào que kem và thở dài.

She jabbed the spoon in the ice cream and sighed.

2.

Có thể dùng thìa để đánh trứng.

The spoon can be used to whisk eggs.

Ghi chú

Spoon là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của spoon nhé!

check Nghĩa 1: Đơn vị đo lường Ví dụ: Add two spoons of sugar to the recipe. (Thêm hai muỗng đường vào công thức nấu ăn.)

check Nghĩa 2: Tư thế ôm thân mật Ví dụ: They lay spooning on the couch, watching a movie. (Họ ôm nhau trên ghế sofa và xem phim.)

check Nghĩa 3: Đánh bóng nhẹ nhàng trong thể thao Ví dụ: He spooned the ball over the goalkeeper into the net. (Anh ấy tâng nhẹ quả bóng qua thủ môn và ghi bàn.)