VIETNAMESE
diễn viên phụ
ENGLISH
supporting actor
/səˈpɔrtɪŋ ˈæktər/
Diễn viên phụ là những diễn viên đóng vai phu hỗ trợ diễn viên chính.
Ví dụ
1.
Gần đây, tôi cũng đang đóng vai diễn viên phụ trong một loạt phim kinh dị.
Lately I'm also starring as the supporting actor in a thriller series.
2.
Họ nói rằng anh ấy chắc chắn sẽ nhận được đề cử cho nam diễn viên phụ xuất sắc nhất.
They say he's certain to get a nomination for best supporting actor.
Ghi chú
Chúng ta cùng học một số từ vựng tiếng Anh có liên quan đến nghề diễn viên nha!
- actor, actress (diễn viên nam, diễn viên nữ)
- lead actor, lead actress (nam chính, nữ chính)
- supporting actor, supporting actress (nam phụ, nữ phụ)
- protagonist, antagonist (vai chính diện, vai phản diện)
- comedian, stand-up comedian (diễn viên hài, diễn viên hài độc thoại)
- figurant (diễn viên quần chúng)
- cameo (diễn viên khách mời)
- stuntman (diễn viên đóng thế)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết