VIETNAMESE

chuỗi nhà hàng

ENGLISH

a chain of restaurants

  
NOUN

/ə ʧeɪn ʌv ˈrɛstəˌrɑnts/

Chuỗi nhà hàng là một hệ thống các nhà hàng trong đó một số địa điểm chia sẻ thương hiệu, quản lý trung tâm và thực tiễn kinh doanh ăn uống được tiêu chuẩn hóa.

Ví dụ

1.

Brad là người sáng lập chuỗi nhà hàng Trung Quốc mang tên Chin Food.

Brad is the founder of a chain of Chinese restaurants called Chin Food.

2.

McDonald's là một trong những chuỗi nhà hàng phổ biến nhất ở Hoa Kỳ.

McDonald's is one of the most popular chain of restaurants in the US.

Ghi chú

Cùng phân biệt chain franchise nha!

- Chuỗi (Chain) có một chủ sở hữu duy nhất (single owner) điều hành (operates) tất cả các địa điểm kinh doanh.

- Nhượng quyền (Franchise) có các chủ sở hữu riêng biệt (separate owners), hoạt động tại các địa điểm riêng lẻ (individual locations).