VIETNAMESE

cái thau

chậu

word

ENGLISH

basin

  
NOUN

/ˈbeɪsən/

pot

Cái thau là cái chậu có miệng mở rộng dùng để chứa chất lỏng.

Ví dụ

1.

Bạn có thể cho táo vào cái thau trái cây được không?

Could you put these apples in the fruit basin?

2.

Tôi sẽ cầm theo bên mình hai cái thau để đựng nước đi tắm.

I will carry two basins with me to store water for bathing.

Ghi chú

Từ basin là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của basin nhé!

check Nghĩa 1: Lưu vực hoặc vùng trũng chứa nước (trong địa lý) Ví dụ: The river flows into a large basin surrounded by mountains. (Con sông chảy vào một lưu vực lớn bao quanh bởi núi.)

check Nghĩa 2: Bồn rửa trong nhà tắm hoặc nhà bếp Ví dụ: He cleaned the dishes in the kitchen basin. (Anh ấy rửa bát trong bồn bếp.)

check Nghĩa 3: Vùng đất hoặc khu vực có đặc điểm chung Ví dụ: The basin is known for its rich mineral deposits. (Khu vực này nổi tiếng với trữ lượng khoáng sản phong phú.)