VIETNAMESE

đồ dùng cá nhân

ENGLISH

personal belongings

  
NOUN

/ˈpɜrsɪnɪl bɪˈlɔŋɪŋz/

Đồ dùng cá nhân là những đồ dùng chỉ một cá thể duy nhất sử dụng chúng.

Ví dụ

1.

Họ thường để lại một hoặc hai đồ dùng cá nhân khi rời đi.

They usually leave one or two of their personal belongings behind when they leave.

2.

Cô ấy giữ đồ cá nhân của tôi.

She holds my personal belongings.

Ghi chú

Cùng DOL khám phá các từ liên quan nhé!

Possessions (Tài Sản)

Định nghĩa: Các đồ vật, tài sản hoặc tài sản có giá mà ai đó sở hữu.

Ví dụ: Ông già này có rất nhiều tài sản, từ những tòa nhà đến những tác phẩm nghệ thuật. (This old man has a lot of possessions, from buildings to works of art.)

Property (Tài Sản)

Định nghĩa: Những đồ vật hoặc tài sản mà ai đó sở hữu, thường là nhà cửa, đất đai, hoặc các tài sản có giá trị.

Ví dụ: Tôi đã hé mở sổ đỏ để chứng minh tài sản là của tôi. (I opened the red book to prove that the property belongs to me.)

Assets (Tài Sản)

Định nghĩa: Các giá trị có thể đo lường được của một tổ chức hay cá nhân, bao gồm cả tài sản vật chất và tài sản vô hình.

Ví dụ: Các doanh nghiệp thường xuyên kiểm tra tình trạng của họ bằng cách đo lường giá trị tài sản và lợi nhuận. (Businesses regularly assess their status by measuring the value of assets and profits.)

Goods (Hàng Hóa)

Định nghĩa: Các sản phẩm hoặc đồ vật được sản xuất để bán hoặc trao đổi.

Ví dụ: Cửa hàng này chuyên cung cấp hàng hóa chất lượng cao với giá cả hợp lý. (This store specializes in providing high-quality goods at reasonable prices.)

Chattels (Tài Sản Di Động)

Định nghĩa: Những đồ vật di động, không phải là đất đai hoặc kiến trúc, thường dễ dàng di chuyển.

Ví dụ: Các chiếc máy tính và bàn làm việc là những tài sản di động quan trọng trong văn phòng này. (Computers and desks are essential chattels in this office.)