VIETNAMESE

kỳ quan thế giới

ENGLISH

World Wonders

  
NOUN

/wɜrld ˈwʌndərz/

Kỳ quan thế giới là những kỳ quan hùng vĩ nhất của thế giới tự nhiên và thế giới nhân tạo.

Ví dụ

1.

Vườn treo Babylon là một trong bảy kỳ quan thế giới của thế giới cổ đại.

The Hanging Gardens of Babylon was one of the Seven World Wonders of the Ancient World.

2.

Bạn đã đề cập đến bảy kỳ quan thế giới rồi đấy.

You mentioned the Seven World Wonders.

Ghi chú

Cùng DOL khám phá các từ liên quan nhé!

  • wonder (verb): Tự hỏi, tò mò

    • Ví dụ: Anh ta luôn tự hỏi về cuộc sống ở nước ngoài. (He always wonders about life abroad.)

  • wonderful (adjective): Tuyệt vời, kỳ diệu

    • Ví dụ: Đây là một ngày tuyệt vời để đi dạo bộ trong công viên. (This is a wonderful day for a walk in the park.)

  • wonderfully (adverb): Một cách tuyệt vời

    • Ví dụ: Cậu bé hát một cách tuyệt vời trong buổi biểu diễn tối qua. (The boy sang wonderfully in the performance last night.)

  • wonderment (noun): Sự kinh ngạc, sự ngạc nhiên

    • Ví dụ: Cảm giác kinh ngạc tràn đầy trong lòng tôi khi tôi nhìn thấy cảnh hoàng hôn. (A sense of wonderment filled my heart as I looked at the sunset.)

  • wonderful (noun): Người hoặc vật kỳ diệu

    • Ví dụ: Bạn là một người kỳ diệu đối với tôi. (You are a wonderful person to me.)