VIETNAMESE

chuyến đi

cuộc phiêu lưu, hành trình

word

ENGLISH

trip

  
NOUN

/trɪp/

adventure, journey

Chuyến đi là một hoạt động đi từ nơi này đến nơi khác, và người đi thường quay trở lại.

Ví dụ

1.

Chuyến đi từ York đến Newcastle mất khoảng một giờ đi tàu.

The trip from York to Newcastle takes about an hour by train.

2.

Đó chắc chỉ là một chuyến đi dài 4 tiếng thôi.

It's only a four hour trip, maybe.

Ghi chú

Trip là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của trip nhé!

check Nghĩa 1: Chuyến đi, chuyến du lịch Ví dụ: I’m planning a trip to the mountains this summer. (Tôi đang lên kế hoạch cho một chuyến đi lên núi vào mùa hè này.)

check Nghĩa 2: Vấp, ngã Ví dụ: Be careful not to trip over the wires. (Hãy cẩn thận đừng vấp vào dây điện.)

check Nghĩa 3: Trải nghiệm ảo giác do chất kích thích Ví dụ: He had a bad trip after taking the drug. (Anh ấy đã có một trải nghiệm tồi tệ sau khi sử dụng thuốc.)