VIETNAMESE
chuyến đi
cuộc phiêu lưu, hành trình
ENGLISH
trip
/trɪp/
adventure, journey
Chuyến đi là một hoạt động đi từ nơi này đến nơi khác, và người đi thường quay trở lại.
Ví dụ
1.
Chuyến đi từ York đến Newcastle mất khoảng một giờ đi tàu.
The trip from York to Newcastle takes about an hour by train.
2.
Đó chắc chỉ là một chuyến đi dài 4 tiếng thôi.
It's only a four hour trip, maybe.
Ghi chú
Cùng DOL khám phá các từ gần nghĩa với tour nhé!
Trip (Chuyến đi): Một chuyến đi ngắn hoặc dài, thường không gắn với một lịch trình cụ thể như tour.
Ví dụ: Chúng tôi đã có một chuyến đi ngắn đến bãi biển cuối tuần này. (We had a short trip to the beach this weekend.)
Journey (Hành trình): Một cuộc hành trình từ một điểm đến điểm khác, thường là một trải nghiệm dài hạn hoặc trải qua nhiều sự kiện.
Ví dụ: Cuộc hành trình của họ qua sa mạc là một trải nghiệm đáng nhớ. (Their journey through the desert was a memorable experience.)
Excursion (Chuyến đi tham quan): Một chuyến đi ngắn, thường là một phần của một hoạt động nhóm hoặc chương trình giáo dục.
Ví dụ: Chúng tôi đã có một chuyến đi tham quan đến bảo tàng nghệ thuật vào hôm qua. (We had an excursion to the art museum yesterday.)
Voyage (Hành trình xa xôi): Một hành trình xa xôi, thường là qua đại dương hoặc không gian, hoặc một chuyến đi dài.
Ví dụ: Thuyền của họ chuẩn bị cho một hành trình xa xôi qua Đại Tây Dương. (Their ship is preparing for a voyage across the Atlantic Ocean.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết