VIETNAMESE

khu trưng bày

ENGLISH

showroom

  
NOUN

/ˈʃoʊˌrʊm/

Khu trưng bày là một không gian độc lập hoặc liên hoàn rộng lớn được sử dụng làm vị trí để giới thiệu, tiếp thị các sản phẩm để bán, chẳng hạn như ô tô, xe máy, đồ nội thất, đồ gia dụng, thảm hoặc quần áo... Nó cũng có thể là một vị trí giải trí bày ra những dịch vụ giải trí hoặc một chương trình tạp kỹ cụ thể.

Ví dụ

1.

Toàn bộ các loại thảm của chúng tôi được trưng bày trong phòng trưng bày.

Our complete range of carpets is on display in our showroom.

2.

Khu trưng bày đang cháy.

The showroom was burning.

Ghi chú

Một số từ đồng nghĩa với show:

- thể hiện (indicate): All the experimental treatments that were harvested are indicated in the main figure.

(Tất cả các nghiệm thức thử nghiệm đã được thu hoạch được chỉ ra trong hình chính.)

- chứng minh (demonstrate): Clark's legal team demonstrated that vital medical evidence had been suppressed by the prosecution.

(Nhóm pháp lý của Clark đã chứng minh rằng các bằng chứng y tế quan trọng đã bị cơ quan công tố triệt tiêu.)