VIETNAMESE
kiểm soát viên
ENGLISH
controller
/kənˈtroʊlər/
Kiểm soát viên là người có trách nhiệm giám sát các hoạt động.
Ví dụ
1.
Mất bao lâu để một kiểm soát viên điển hình được thăng cấp?
How long does it take for a typical controller to get promoted?
2.
Theo những gì tôi biết, vị kiểm soát viên sống cạnh nhà kiếm được rất nhiều tiền.
From what I know, the controller living next door earns a huge deal of money.
Ghi chú
Controller là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của controller nhé!
Nghĩa 1: Người kiểm soát, giám sát (trong kinh doanh, tài chính hoặc quản lý)
Ví dụ:
The financial controller is responsible for the company’s budget.
(Kiểm soát viên tài chính chịu trách nhiệm về ngân sách của công ty.)
Nghĩa 2: Thiết bị điều khiển (dùng để kiểm soát hoạt động của một hệ thống hoặc máy móc, như bộ điều khiển trò chơi điện tử)
Ví dụ:
He bought a new controller for his gaming console.
(Anh ấy mua một bộ điều khiển mới cho máy chơi game của mình.)
Nghĩa 3: Người kiểm soát không lưu (air traffic controller - người hướng dẫn máy bay cất và hạ cánh an toàn)
Ví dụ:
The air traffic controller guided the plane to land safely.
(Nhân viên kiểm soát không lưu đã hướng dẫn máy bay hạ cánh an toàn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết