VIETNAMESE
kênh mương
hào, rãnh, mương
ENGLISH
ditch
/dɪʧ/
Kênh mương là kênh nhỏ để tưới tiêu nước.
Ví dụ
1.
Mương là một cái hố dài và hẹp được đào xuống đất.
A ditch is a long, narrow open hole that is dug into the ground.
2.
Bạn đã trượt chân vào cái kênh mương đó.
You slipped into the ditch.
Ghi chú
Ditch là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của ditch nhé!
Nghĩa 1: Rãnh, mương nước
Ví dụ:
There is a deep ditch along the side of the road.
(Có một con mương sâu dọc bên đường.)
Nghĩa 2: Bỏ rơi, vứt bỏ
Ví dụ:
He ditched his old car for a new one.
(Anh ấy đã bỏ chiếc xe cũ để mua một chiếc mới.)
Nghĩa 3: Bỏ học, trốn học
Ví dụ:
The students decided to ditch class and go to the beach.
(Các học sinh quyết định trốn học để đi biển.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết