VIETNAMESE

môi giới

word

ENGLISH

agency

  
NOUN

/ˈeɪʤənsi/

Môi giới là làm trung gian cho các bên tiếp xúc, đàm phán và thiết lập các quan hệ để hưởng thù lao.

Ví dụ

1.

Cơ quan môi giới việc làm giúp những người gần đây bị sa thải tìm được việc làm.

The employment agency helps those who have been recently laid off find jobs.

2.

Bên môi giới sẽ thu thập và phổ biến thông tin.

The agency would collect and disseminate information.

Ghi chú

Agency là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của agency nhé!

check Nghĩa 1: Cơ quan, tổ chức (thường thuộc chính phủ hoặc doanh nghiệp, cung cấp dịch vụ cụ thể) Ví dụ: She works for a government agency. (Cô ấy làm việc cho một cơ quan chính phủ.)

check Nghĩa 2: Đại lý, công ty môi giới (đại diện cho một doanh nghiệp hoặc cá nhân trong giao dịch) Ví dụ: We booked our trip through a travel agency. (Chúng tôi đặt chuyến đi qua một đại lý du lịch.)

check Nghĩa 3: Sự tác động, ảnh hưởng (dùng trong văn phong trang trọng, triết học hoặc chính trị học) Ví dụ: Social media has become a powerful agency for change. (Mạng xã hội đã trở thành một tác nhân mạnh mẽ cho sự thay đổi.)