VIETNAMESE

đi biển

ENGLISH

go to the beach

  
PHRASE

/goʊ tu ðə biʧ/

Đi biển là đi đến khu vực biển để thực hiện các hoạt động thường là các hoạt động vui chơi giải trí.

Ví dụ

1.

Mọi người đang gợi ý rằng chúng tôi nên đi biển vào cuối tuần này.

People are suggesting that we should go to the beach this weekend.

2.

Mùa hè là thời gian tuyệt nhất để đi tắm biển.

Summer is the best time to go to the beach.

Ghi chú

Có 3 khái niệm dễ nhầm lẫn lắm đó, cùng phân biệt beach, coast shore nào!

- Bờ biển (shore) là vùng đất dọc theo mép (along the edge) biển, hồ, hoặc vùng nước lớn khác.

- Bãi biển (Beach) thường bao gồm cát hoặc sỏi (gravel) cho dù nó nằm ở rìa hồ, sông, đại dương.

- Bờ biển (Coast) là từ chỉ nơi một quốc gia hoặc một lục địa (continent) gặp mép (edge) của đại dương hoặc biển.