VIETNAMESE

khu phố tây

ENGLISH

Western town

  
NOUN

/ˈwɛstərn taʊn/

Khu phố Tây là tên gọi chung của các tuyến phố có nhiều du khách phương Tây tại các thành phố du lịch lớn của Việt Nam.

Ví dụ

1.

Với ban công nhìn ra quang cảnh thành phố, quầy bar và sân hiên, khu phố Tây nằm ở Thành phố Hồ Chí Minh.

Boasting a balcony with city views, a bar and a terrace, Western town can be found in Ho Chi Minh City.

2.

Đây là khu phố Tây.

This is the Western town of the city.

Ghi chú

Cùng DOL khám phá các từ liên quan nhé!

West:

Định nghĩa: Hướng về phía tây, nơi mặt trời lặn.

Ví dụ: Thành phố Los Angeles nằm ở phía tây của Hoa Kỳ. (The city of Los Angeles is located to the west of the United States.)

Western:

Định nghĩa: Liên quan đến hoặc nằm ở phía tây hoặc phương diện phương tây của một vùng, một quốc gia hoặc một văn hóa.

Ví dụ: Truyện cổ tích phương Tây thường có những nhân vật rất thú vị. (Western fairy tales often feature very interesting characters.)

Occident:

Định nghĩa: Một cách hình thức, "Occident" thường được sử dụng để chỉ phương tây hoặc thế giới phương tây, đặc biệt trong ngữ cảnh văn hóa hoặc triết học.

Ví dụ: Văn hóa của phương Tây và phương Đông có nhiều điểm khác biệt. (The cultures of the Occident and the Orient have many differences.)