VIETNAMESE
nhà ngoại
ENGLISH
maternal family
/məˈtɜrnəl ˈfæməli/
Nhà ngoại là gia đình bên mẹ của mình.
Ví dụ
1.
Tôi sẽ về thăm nhà ngoại của tôi vào cuối tuần này.
I will visit my maternal family this weekend.
2.
Tôi sống cạnh nhà ngoại.
I live next to my maternal family.
Ghi chú
Cùng học thêm một số từ vựng tiếng anh về gia đình bên ngoại (maternal side) nha!
- maternal grandpa: ông ngoại
- maternal grandma: bà ngoại
- great-aunt: bà dì, bà bác (chị hoặc em của ông ngoại)
- great-uncle: ông cậu, ông bác (anh hoặc em của ông ngoại)
- maternal uncle: cậu
- maternal aunt: dì
- maternal grandchild: cháu ngoại
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết