VIETNAMESE
cột điện
ENGLISH
utility pole
/juˈtɪləti poʊl/
electronic pole, electric pole
Cột điện là những cột bê tông đặt ở ngoài trời có nối với hệ thống dẫn điện.
Ví dụ
1.
Cột điện có thể được làm bằng gỗ, kim loại, bê tông hoặc vật liệu tổng hợp như sợi thủy tinh.
Utility poles can be made of wood, metal, concrete, or composites like fiberglass.
2.
Các cột điện được sử dụng lần đầu tiên vào giữa thế kỷ 19 ở Mỹ.
Utility poles were first used in the mid-19th century in America.
Ghi chú
Chúng ta sẽ học thêm về thành ngữ có từ pole nhé!
- wouldn't touch something/someone with a barge/ten-foot pole: không muốn đến gần/dính líu Ví dụ: He is a criminal, and I wouldn't touch him with a ten-foot pole. (Anh ta là phạm nhân và tôi không muốn dính líu gì đến anh ta cả.)
- in pole position: có lợi thế Ví dụ: The team is in pole position. (Đội ấy đang có lợi thế)
- up the pole: mang thai Ví dụ: I just met you last year, and now you are up the pole. (Tớ mới gặp cậu năm ngoái mà bây giờ cậu đã mang thai rồi.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết