VIETNAMESE

diễn viên đóng thế

người đóng thế, cátcađơ

ENGLISH

stuntman

  
NOUN

/ˈstʌntman/

stuntperson, cascadeur

Diễn viên đóng thế là những diễn viên chuyên đóng thế trong những tình huống nguy hiểm.

Ví dụ

1.

Anh bắt đầu sự nghiệp của mình trong lĩnh vực điện ảnh với vai trò diễn viên đóng thế.

He began his career in the film industry as a stuntman.

2.

Tôi không muốn tự mình thực hiện cảnh đó vì đó là những gì diễn viên đóng thế làm.

I don't want to do that scene myself because that's what a stuntman does.

Ghi chú

Chúng ta cùng học một số từ vựng tiếng Anh có liên quan đến nghề diễn viên nha!

- actor, actress (diễn viên nam, diễn viên nữ)

- lead actor, lead actress (nam chính, nữ chính)

- supporting actor, supporting actress (nam phụ, nữ phụ)

- protagonist, antagonist (vai chính diện, vai phản diện)

- comedian, stand-up comedian (diễn viên hài, diễn viên hài độc thoại)

- figurant (diễn viên quần chúng)

- cameo (diễn viên khách mời)

- stuntman (diễn viên đóng thế)