VIETNAMESE

chỗ ở hiện tại

nơi ở hiện tại

ENGLISH

current whereabouts

  
NOUN

/ˈkɜrənt ˈwɛrəˌbaʊts/

current location

Chỗ ở hiện tại là nơi mình cư trú, sinh hoạt ngay tại thời điểm hiện tại.

Ví dụ

1.

Bạn có thể cho tôi biết thêm về chỗ ở hiện tại của bạn?

Can you tell me more about your current whereabout?

2.

Chỗ ở hiện tại của bạn ở Madrid là ở đâu vậy?

What are your current whereabouts in Madrid?

Ghi chú

Một số synonyms của whereabouts:

- location (vị trí): I'll check their location and contact you.

(Tôi sẽ kiểm tra vị trí của họ và liên lạc với bạn.)

- place (nơi): He lifted the nest gently and put it in a safe place in the tree.

(Nó nhẹ nhàng nhấc cái tổ lên và đặt nó vào một nơi an toàn trong cái cây.)