VIETNAMESE
lộ giới đường
ENGLISH
road width
NOUN
/roʊd wɪdθ/
lane width
Lộ giới đường là cụm từ mà các cơ quan quản lý nhà nước dùng để chỉ ranh giới qui hoạch mở đường.
Ví dụ
1.
Lộ giới đường là khoảng cách giữa các ranh giới của đường bao gồm cả lối đi và cống rãnh được đo ở các góc vuông.
Road width means the distance between the boundaries of a road including footways and drains measured at right angles.
2.
Lộ giới đường phụ thuộc vào loại đường — đường dành cho xe cơ giới hoặc đường không dành cho đường cao tốc — và số làn đường trên mỗi hướng.
The road width depends on its category—motorway or non-motorway—and the number of lanes per direction.
Ghi chú
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết