VIETNAMESE
lộ giới đường
ENGLISH
road width
/roʊd wɪdθ/
lane width
Lộ giới đường là cụm từ mà các cơ quan quản lý nhà nước dùng để chỉ ranh giới qui hoạch mở đường.
Ví dụ
1.
Lộ giới đường là khoảng cách giữa các ranh giới của đường bao gồm cả lối đi và cống rãnh được đo ở các góc vuông.
Road width means the distance between the boundaries of a road including footways and drains measured at right angles.
2.
Lộ giới đường phụ thuộc vào loại đường — đường dành cho xe cơ giới hoặc đường không dành cho đường cao tốc — và số làn đường trên mỗi hướng.
The road width depends on its category—motorway or non-motorway—and the number of lanes per direction.
Ghi chú
Cùng DOL khám phá các từ liên quan nhé!
Đường (road) - Con đường được xây dựng hoặc tự nhiên để di chuyển xe cộ và người đi bộ.
Ví dụ: Con đường này đi thẳng đến trung tâm thành phố. (This road leads directly to the city center.)
Đường cao tốc (highway) - Một con đường rộng và phục vụ cho việc đi lại nhanh chóng giữa các thành phố hoặc khu vực.
Ví dụ: Tôi lái xe trên con đường cao tốc từ Hà Nội đến Hải Phòng. (I drove on the highway from Hanoi to Haiphong.)
Con đường nhỏ (lane) - Một phần của đường lớn được chia ra bằng vạch kẻ để hướng dẫn và quản lý luồng giao thông.
Ví dụ: Ông ta lái xe trong làn này quá chậm. (He's driving too slowly in this lane.)
Đường hẻm (alley) - Một con đường hẹp thường nằm giữa các nhà hoặc các khu dân cư.
Ví dụ: Anh ấy sống ở một căn nhà nhỏ ở cuối con đường hẻm. (He lives in a small house at the end of the alley.)
Con đường cụt (cul-de-sac) - Một con đường mà chỉ có một cổng vào và ra, thường có hình dạng giống hình chữ U.
Ví dụ: Họ sống ở cuối con đường cụt này. (They live at the end of this cul-de-sac.)
Đường mòn (trail) - Một con đường hẹp thường được tạo ra bởi việc đi bộ hoặc xe chạy qua khu rừng hoặc vùng hoang dã.
Ví dụ: Chúng tôi đi bộ dọc theo con đường mòn trong khu rừng. (We hiked along the trail through the forest.)
Con đường phố (street) - Một con đường lớn thông thường nằm trong khu đô thị, có thể chứa nhiều cửa hàng và các cơ sở kinh doanh.
Ví dụ: Con đường phố này luôn rất sôi động vào buổi tối. (This street is always bustling in the evening.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết