VIETNAMESE

bưu phẩm

bưu kiện, kiện hàng

ENGLISH

parcel

  
NOUN

/ˈpɑrsəl/

postal matter, package

Bưu phẩm là một món hàng nhỏ được vận chuyển thông qua đường bưu điện.

Ví dụ

1.

Bưu phẩm được gói trong giấy màu nâu đơn giản.

The parcel was wrapped in plain brown paper.

2.

Bưu phẩm có một chiếc váy màu oải hương tuyệt đẹp, khiến Cynthia hét lên vì phấn khích.

The parcel contained a beautiful lavender dress, causing Cynthia to squeal in excitement.

Ghi chú

Synonym của parcel:

- package (kiện hàng): She dropped the package on the bed and eagerly tore back the brown paper wrapping.

(Cô thả kiện hàng xuống giường và háo hức xé gói giấy màu nâu.)