VIETNAMESE

hồ bơi tràn

hồ bơi vô cực

ENGLISH

infinity pool

  
NOUN

/ɪnˈfɪnəti pul/

Hồ bơi tràn là hồ bơi mà nước chảy tràn viền qua một hoặc nhiều cạnh tạo hiệu ứng thị giác không có ranh giới.

Ví dụ

1.

Khách sạn này nằm ở sườn đồi nhìn ra bãi biển cùng với hồ bơi tràn.

The hotel is located on a hillside overlooking the beach with great infinity pool.

2.

Một hồ bơi tràn là một trong những thiết kế hồ bơi phổ biến nhất và nó có thể tạo ra một hiệu ứng thị giác tuyệt vời là nước chảy dài đến chân trời.

An infinity pool is one of the most popular pool designs and it could create a great visual effect of water extending to the horizon.

Ghi chú

Cùng DOL khám phá các từ liên quan nhé!

Reservoir: một hồ chứa nước lớn được tạo ra bằng cách xây dựng đập hoặc hệ thống hồ để lưu trữ nước.

Ví dụ: Hồ chứa Thủy điện Sơn La là một trong những hồ chứa lớn nhất ở Việt Nam. (The Sơn La Hydroelectric Reservoir is one of the largest reservoirs in Vietnam.)

Lake: một hồ tự nhiên hoặc nhân tạo, thường lớn hơn một ao, thường được tạo ra từ sự tích tụ nước trong một khu vực địa lý.

Ví dụ: Hồ Tây là một hồ tự nhiên lớn nằm ở trung tâm thủ đô Hà Nội. (West Lake is a large natural lake located in the center of the capital city, Hanoi.)

Pond: một hồ nhỏ, thường nhân tạo, thường được sử dụng cho mục đích nuôi cá hoặc làm đẹp cảnh quan.

Ví dụ: Gia đình tôi có một ao cá nhỏ trong sân sau nhà. (My family has a small fish pond in the backyard.)