VIETNAMESE

lễ tân

ENGLISH

receptionist

  
NOUN

/rɪˈsɛpʃənɪst/

Nhân viên lễ tân là người phụ trách quầy lễ tân, đón tiếp khách khi tới và rời khỏi công ty. Ngoài ra, lễ tân còn phụ trách giải đáp các thắc mắc của khách khi tới doanh nghiệp và làm một số thủ tục.

Ví dụ

1.

Lễ tân nhận ra anh ta ngay lập tức.

The receptionist recognized him at once.

2.

Du khách nên thông báo cho nhân viên lễ tân lúc đến khách sạn.

Visitors should inform the receptionist of their arrival.

Ghi chú

Cùng DOL khám phá các từ gần nghĩa với receptionist nhé!

  • Sự tiếp đón (reception): Sự chào đón hoặc sự tiếp đón khi ai đó đến một nơi.

    • Ví dụ: Trong đám cưới của họ, có một buổi tiếp đón ấm cúng. (At their wedding, there was a warm reception.)

  • Quầy tiếp tân (reception desk): Nơi trong một công ty, khách sạn, bệnh viện, vv., nơi mà người ta tiếp đón và giúp đỡ khách hàng hoặc khách du lịch.

    • Ví dụ: Anh ta đã đến quầy tiếp tân để nhận phòng của mình. (He went to the reception desk to get his room.)

  • Sự tiếp thu (reception): Khả năng hiểu hoặc chấp nhận một ý kiến, thông tin, hoặc quan điểm.

    • Ví dụ: Sự tiếp thu của học sinh đối với bài giảng của giáo viên là quan trọng. (The students' reception of the teacher's lecture is important.)