VIETNAMESE
đạo diễn
ENGLISH
director
/dəˈrɛktər/
Đạo diễn là người chịu trách nhiệm chỉ đạo quá trình thực hiện một tác phẩm nghe nhìn, thường là điện ảnh hoặc truyền hình.
Ví dụ
1.
Người phụ nữ này là vợ của một đạo diễn phim.
The woman was the wife of a film director.
2.
Ước mơ của anh ấy là trở thành một đạo diễn phim.
His dream is to be a film director.
Ghi chú
Chúng ta cùng tìm hiểu một số nghĩa khác nhau của director trong tiếng Anh nha!
- đạo diễn: The woman was the wife of a film director. (Người phụ nữ này là vợ của một đạo diễn phim.)
- giám đốc: He's on the board of directors. (Anh ấy nằm trong ban giám đốc.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết