VIETNAMESE

xe đầu kéo

ENGLISH

tractor unit

  
NOUN

/ˈtræktər ˈjunət/

tractor

Xe đầu kéo là sản phẩm được sử dụng để vận chuyển nhiều hàng hóa, các vật phẩm có kích thước to và trọng lượng nặng như các container, các loại xe thùng, các đoàn xe lớn,...

Ví dụ

1.

Xe đầu kéo là một động cơ kéo hạng nặng đặc trưng cung cấp động lực để kéo một lượng hàng được kéo hoặc sơ mi rơ moóc.

A tractor unit is a characteristically heavy-duty towing engine that provides motive power for hauling a towed or trailered load.

2.

Có ai biết làm thế nào để xử lý một chiếc xe đầu kéo không?

Does anyone know how to handle a tractor unit?

Ghi chú

Chúng ta cùng học một số từ vựng tiếng Anh nói về một số loại xe tải hạng nặng nha!

- pickup truck (xe bán tải)

- concrete mixing truck (xe trộn bê tông)

- dump truck (xe ben)

- tank truck (xe bồn)

- crane truck (xe cẩu, xe tải cẩu)

- self propelled crane (xe cẩu tự hành)

- 4-wheel drive (xe 2 cầu)

- small truck, van (xe tải nhỏ, xe van)

- box truck (xe tải thùng kín)

- containter truck (xe container)

- tractor unit (xe đầu kéo)