VIETNAMESE

địa chỉ tạm trú

ENGLISH

temporary residence address

  
NOUN

/ˈtɛmpəˌrɛri ˈrɛzɪdəns ˈæˌdrɛs/

Địa chỉ tạm trú là nơi công dân sinh sống ngoài nơi đăng ký thường trú và đã đăng ký tạm trú.

Ví dụ

1.

Nếu bạn ở Việt Nam hơn chỉ vài đêm, hãy đăng ký địa chỉ cư trú của bạn.

If you're staying in Vietnam for more than just a few nights, register your temporary residence address.

2.

Tôi sẽ thay đổi địa chỉ tạm trú của mình.

I will change my temporary residence address.

Ghi chú

Cùng học thêm một số từ vựng tiếng anh liên quan đến nơi cư trú (residence) nha!

- apply for residence: xin cư trú

- seek residence: tìm kiếm nơi cư trú

- legal residence: cư trú hợp pháp

- length of residence: thời gian cư trú

- proof of residence: bằng chứng cư trú

- main residence: nơi ở chính

- official residence: nơi ở chính thức