VIETNAMESE

công tắc điện

word

ENGLISH

switch

  
NOUN

/swɪʧ/

electrical switch

Công tắc điện là một thiết bị được thiết kế để đóng hoặc ngắt dòng điện trong mạch tự động hoặc thủ công. Công tắc điện thường được sử dụng trong các mạch điện chiếu sáng hoặc đi kèm với đồ dùng điện.

Ví dụ

1.

Đèn sáng lên một cách bí ẩn mặc dù không có ai ở gần công tắc điện.

Mysteriously, the light came on, although no one was near the switch.

2.

Bạn có thể bật TV bằng cách bật công tắc điện ở bên cạnh.

You can turn the television on by flipping the switch at the side.

Ghi chú

Switch là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của switch nhé!

check Nghĩa 1: Công tắc (dùng để bật/tắt thiết bị điện) Ví dụ: Flip the switch to turn on the lights. (Bật công tắc để mở đèn.)

check Nghĩa 2: Sự thay đổi, chuyển đổi từ cái này sang cái khác Ví dụ: She decided to switch careers and become a teacher. (Cô ấy quyết định chuyển nghề và trở thành giáo viên.)

check Nghĩa 3: Roi mỏng làm từ cành cây (nghĩa ít phổ biến hơn) Ví dụ: The boy was punished with a switch. (Cậu bé bị phạt bằng một nhánh cây nhỏ.)