VIETNAMESE

xe lăn

ENGLISH

wheelchair

  
NOUN

/ˈwilˌʧɛr/

Xe lăn là loại xe di chuyển bằng cách lăn hai bánh ở 2 bên ghế ngồi, là một thiết bị y tế chuyên dụng thường được dùng phổ biến cho người già, người bệnh đang hồi phục, khó đi lại hay người khuyết tật.

Ví dụ

1.

Ông đã dành 10 năm cuối đời ngồi trên xe lăn sau một cú ngã khiến ông bị liệt từ thắt lưng trở xuống.

He spent the last ten years of his life in a wheelchair after a fall that left him paralysed from the waist down.

2.

Anh ấy sẽ phải ngồi xe lăn trong suốt phần đời còn lại của mình.

He'll be in a wheelchair for the rest of his life.

Ghi chú

Chúng ta cùng học về một số vật dụng mà người khuyết tật thường dùng trong tiếng Anh nha!

- wheelchair (xe lăn): He'll be in a wheelchair for the rest of his life. (Anh ấy sẽ phải ngồi xe lăn trong suốt phần đời còn lại của mình.)

- crutch (cái nạng): A man on a crutch was thrown to the ground. (Một người đàn ông chống nạng bị ném xuống đất.)

- stretcher (cáng, băng ca): He was carried off on a stretcher. (Anh ta được đưa đi trên cáng.)