VIETNAMESE

khăn trải bàn

ENGLISH

tablecloth

  
NOUN

/ˈteɪbəlˌklɔθ/

Khăn trải bằng là loại khăn trang trí thường dùng để trải lên bàn làm tăng tính thẩm mỹ.

Ví dụ

1.

Khăn trải bàn là một mảnh vải lớn trải bàn trong bữa ăn.

Tablecloth is a large piece of cloth that covers a table during a meal.

2.

Tấm khăn trải bàn thêu này thật lộng lẫy.

The embroidered tablecloth is magnificent.

Ghi chú

Cùng DOL khám phá các idiom của cloth nhé!

Cut from the same cloth

Định nghĩa: Tính từ, nghĩa là hai hoặc nhiều người hoặc vật có nhiều điểm tương đồng, đặc biệt là trong nhân cách, tính cách hoặc quan điểm.

Ví dụ: Hai anh em đều thích thể thao và chơi nhạc, họ thực sự giống nhau. (The two brothers are both into sports and music, they really are cut from the same cloth.)

Cloth ears

Định nghĩa: Cụm từ này mô tả một người không thể nghe hoặc không muốn nghe, thường do họ không muốn lắng nghe hoặc không chú ý.

Ví dụ: Tôi đã cố gắng giải thích cho anh ấy, nhưng anh ấy có vẻ như không muốn nghe. Anh ấy thực sự có tai bằng vải. (I tried to explain to him, but he seemed unwilling to listen. He really has cloth ears.)

Whole cloth

Định nghĩa: Cụm từ này nghĩa là một sự việc, thông tin hoặc lời nói được tạo ra hoặc bịa ra từ không có cơ sở hoặc chứa đựng sự không chính xác.

Ví dụ: Chuyện ông ta kể nghe có vẻ như được làm ra từ không, không có chút cơ sở nào cả. (The story he told sounded like it was made up out of whole cloth, without any basis in reality.)