VIETNAMESE

mạn tàu

ENGLISH

side of the ship

  
NOUN

/saɪd ʌv ðə ʃɪp/

Mạn tàu là 2 bên cạnh của chiếc tàu.

Ví dụ

1.

Hãy cẩn thận với tảng băng trôi ở mạn tàu.

Be careful with the iceberg on the side of the ship.

2.

Sóng vỗ vào bờ biển và mạn tàu.

Waves are lapping on a beach and against the side of a ship.

Ghi chú

Từ side trong tiếng Anh có nhiều nghĩa khác nhau, tùy vào ngữ cảnh sử dụng. Cùng DOL tìm hiểu một số nghĩa phổ biến của từ side nhé! - Bên: The book is on the side table. (Cuốn sách nằm trên cái bàn bên). - Phía: The bank is on the south side of the street. (Ngân hàng ở phía nam của con đường). - Mặt, mặt trái hoặc phải: This is the shiny side of the coin. (Đây là mặt bóng của đồng xu). - Quan điểm trong tranh luận: I see both sides of the argument. (Tôi hiểu được cả hai quan điểm trong cuộc tranh luận). Tùy vào ngữ cảnh, từ "side" có thể có nghĩa khác nhau. Vì vậy, cần phải lưu ý ngữ cảnh sử dụng để hiểu đúng nghĩa của từ.