VIETNAMESE
bông tắm
ENGLISH
bath sponge
/bæθ spʌnʤ/
Bông tắm là một vật dụng làm từ các sợi nhựa tổng hợp dùng để hỗ trợ kì rửa khi tắm.
Ví dụ
1.
Tại sao những bông tắm này lại nằm ở đây?
Why are these bath sponges here?
2.
Bông tắm không thân thiện với môi trường, hãy thử sử dụng xơ mướp, chúng sử dụng nguyên liệu tự nhiên và chúng chà xát da của bạn kỹ hơn.
Bath sponges are not environmentally friendly, try using loofahs, they are natural materials and they rub your skin more thoroughly.
Ghi chú
Một số từ vựng về các vật dụng trong phòng tắm!
- kem đánh răng: toothpaste
- chỉ nha khoa: dental floss
- khăn tắm: towel
- vòi nước: tap
- giấy vệ sinh: toilet roll
- xà phòng: soap
- bồn tắm: bath
- vòi sen: shower
- xơ mướp: loofah
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết