VIETNAMESE

lối mòn

ENGLISH

trail

  
NOUN

/treɪl/

path

Lối mòn là một dạng lối đi không do con người chủ ý tạo nên mà đi dần theo thời gian tạo thành đường.

Ví dụ

1.

Lối mòn uốn quanh núi.

The trail curved round the mountain.

2.

Có bốn lối mòn được đánh dấu.

There are four marked trails.

Ghi chú

Sự khác biệt giữa trail path:

- trail: lối mòn là đường đi hoặc chỉ dẫn đánh dấu tuyến đường theo sau bởi một cái gì đó đã từng đi qua, chẳng hạn như dấu chân của động vật trên đất liền hoặc đám mây hình thành sau đường của một chiếc máy bay

VD: The trail curved round the mountain. - Con đường mòn uốn quanh núi.

- path: đường nhỏ dành cho người đi bộ sử dụng

VD: The path petered out at the edge of the wood. - Lối mòn mờ dần ở bìa rừng.