VIETNAMESE

con đường

lối đi, con phố

ENGLISH

road

  
NOUN

/roʊd/

way, street

Con đường là cái nối liền hai địa điểm, làm phương tiện chuyển tải.

Ví dụ

1.

Có một quán cà phê ở bên kia con đường.

There's a coffee shop on the other side of the road.

2.

Sáng nay, trên đường có rất nhiều xe.

There are lots of cars on the road this morning.

Ghi chú

Một số synonyms của road:

- street (con phố): The whole street was full of clouds of black smoke.

(Cả con phố mịt mù khói đen.)

- route (lối đi): He didn't want her to take that route, though, because it was too dangerous.

(Mặc dù vậy, anh không muốn cô ấy đi lối đi đó bởi vì nó quá nguy hiểm.)