VIETNAMESE
danh lam thắng cảnh
ENGLISH
scenic beauty
/ˈsinɪk ˈbjuti/
beauty spot
Danh lam thắng cảnh là một thuật ngữ được sử dụng trong du lịch hiện đại, biểu thị hoặc là cảnh quan thiên nhiên đặc sắc, hoặc là các công trình văn hoá, hoặc có mặt cả hai. Đó là các địa điểm tham quan trong thành phố hoặc trong tự nhiên.
Ví dụ
1.
Vườn Yokokan là một trong những danh lam thắng cảnh nổi tiếng nhất của thành phố Fukui.
Yokokan Garden is one of the most famous places of scenic beauty of Fukui city.
2.
Hàng Châu nổi tiếng với nhiều danh lam thắng cảnh.
Hangzhou has a reputation for its scenic beauty.
Ghi chú
Một số synonyms của beauty:
- scene (cảnh đẹp): The magnificent scene of the waterfall is pleasant.
(Cảnh đẹp kỳ vĩ của thác thật dễ chịu.)
- landscape (cảnh quan): Nepal is stunning, with its wild, untamed landscape.
(Nepal là một đất nước có cảnh quan hoang sơ, tuyệt đẹp.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết