VIETNAMESE

keo dán gạch

ENGLISH

tile glue

  
NOUN

/taɪl glu/

Keo dán gạch là sản phẩm được tạo ra từ hỗn hợp xi măng, cát sạch đã qua xử lý trên dây chuyền công nghệ cao, phụ gia gốc polyme cải tiến.

Ví dụ

1.

Keo dán gạch Weber đã được sử dụng hơn 114 năm tại Châu Âu và trên toàn thế giới.

Weber tile glue has been used for more than 114 years in Europe and worldwide.

2.

Họ dùng keo dán gạch để gắn những viên gạch xuống sàn.

They use tile glue to attach the bricks to the floor.

Ghi chú

Cùng DOL khám phá các idiom của glue nhé!

To stick like glue

Định nghĩa: Dính chặt hoặc liên kết với điều gì đó một cách chặt chẽ và không dễ dàng tách rời.

Ví dụ: Anh ta và chú chó của mình đã dính chặt như keo. (He and his dog were stuck like glue.)

To glue one's eyes to something

Định nghĩa: Tập trung mạnh mẽ vào một điều gì đó, thường là một cái gì đó thú vị hoặc gây hứng thú.

Ví dụ: Cô bé dán mắt vào màn hình TV khi xem chương trình yêu thích của mình. (The girl glued her eyes to the TV screen while watching her favorite show.)

To be the glue that holds something together

Định nghĩa: Được coi là yếu tố hoặc người giữ cho một tình huống, một nhóm, hoặc một mối quan hệ tồn tại hoặc hoạt động một cách ổn định và hài hòa.

Ví dụ: Trưởng nhóm là người giữ cho mọi người ở lại và làm việc cùng nhau, anh ấy là người giữ vững tình thần tinh thần của nhóm. (The team leader is the glue that holds everyone together, he keeps the team spirit strong.)

To glue oneself to someone

Định nghĩa: Theo dõi hoặc bám theo ai đó một cách rất gắt gao, thường là vì sự quan tâm hoặc sự yêu thích.

Ví dụ: Cô bé nhỏ đã dán chặt vào bố mình sau khi anh ta trở về từ công việc. (The little girl glued herself to her father as soon as he returned from work.)