VIETNAMESE

cái cân

word

ENGLISH

scale

  
NOUN

/skeɪl/

Cái cân là thiết bị dùng để đo trọng lượng hoặc tính toán khối lượng.

Ví dụ

1.

Cái cân là thiết bị để đo lường cân nặng của người hoặc vật.

Scale is a device for weighing people or things.

2.

Anh ta đặt con cá lên cái cân và loại bỏ nội tạng của nó.

He puts the fish on a scale and removes its organs.

Ghi chú

Scale là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của scale nhé!

check Nghĩa 1: Tỷ lệ hoặc hệ thống đo lường Ví dụ: The map is drawn to scale so that distances are accurate. (Bản đồ được vẽ theo tỷ lệ để đảm bảo khoảng cách chính xác.)

check Nghĩa 2: Phạm vi hoặc mức độ Ví dụ: The company is planning a large-scale expansion. (Công ty đang lên kế hoạch mở rộng quy mô lớn.)

check Nghĩa 3: Vảy động vật Ví dụ: The fish had shiny silver scales covering its body. (Con cá có lớp vảy bạc sáng phủ khắp cơ thể.)

check Nghĩa 4: Lớp cặn tích tụ Ví dụ: There was a layer of scale inside the old kettle. (Có một lớp cặn tích tụ trong ấm đun nước cũ.)

check Nghĩa 5: Thang âm nhạc Ví dụ: She practiced playing the major scale on the piano. (Cô ấy luyện chơi thang âm trưởng trên piano.)