VIETNAMESE
dược tá
ENGLISH
druggist
/ˈdrʌgɪst/
Dược tá là nhân viên sơ cấp ngành dược; người pha chế dược phẩm dưới sự chỉ đạo của dược sĩ.
Ví dụ
1.
Người dược tá phân phát một đơn thuốc.
The druggist dispensed a prescription.
2.
Người dược tá đưa thuốc mà bác sĩ đã kê đơn.
The druggist put up the medicine that the doctor has prescribed.
Ghi chú
Chúng ta cùng phân biệt hai khái niệm dễ gây nhầm lẫn trong tiếng Anh là medicine và drug nha!
- medicine (dược liệu): This medicine acts upon the heart. (Dược liệu này tác động trực tiếp lên tim.)
- drug (thuốc): Taking a lot of drugs simultaneously might not be good for your health. (Uống quá nhiều thuốc cùng một lúc sẽ không tốt cho sức khỏe của bạn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết