VIETNAMESE

kỹ sư điện

word

ENGLISH

electrical engineer

  
NOUN

/ɪˈlɛktrɪkəl ˈɛnʤəˈnɪr/

Kỹ sư điện là người xây dựng, thiết kế, thử nghiệm và giám sát việc sản xuất các thiết bị điện, chẳng hạn như hệ thống định vị, động cơ điện và máy phát điện.

Ví dụ

1.

Kỹ sư điện là người thiết kế và phát triển hệ thống điện mới, giải quyết các vấn đề và kiểm tra thiết bị.

An electrical engineer is someone who designs and develops new electrical systems, solves problems and tests equipment.

2.

Gary là một kỹ sư điện cho một nhà thầu quốc phòng ở khu vực Washington.

Gary was an electrical engineer for a defense contractor in the Washington area.

Ghi chú

Electric Bike là một từ vựng thuộc lĩnh vực giao thông và công nghệ. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!

check Battery - Pin Ví dụ: Electric bikes are powered by rechargeable batteries, typically lithium-ion. (Xe đạp điện được cung cấp năng lượng bởi các pin có thể sạc lại, thường là pin lithium-ion.)

check Pedal-assist - Hỗ trợ đạp Ví dụ: Many electric bikes have pedal-assist systems that help riders while pedaling. (Nhiều xe đạp điện có hệ thống hỗ trợ đạp giúp người lái khi đạp.)

check Green transportation - Giao thông xanh Ví dụ: Electric bikes are considered an eco-friendly form of green transportation. (Xe đạp điện được coi là phương tiện giao thông thân thiện với môi trường.)