VIETNAMESE

dao cạo râu

ENGLISH

razor

  
NOUN

/ˈreɪzə/

Dao cạo râu là một dụng cụ để làm sạch râu, lông ở nhiều vùng trên cơ thể giống như máy cạo râu. Cấu tạo của dao cạo khá đơn giản gồm lưỡi dao cạo và thân gắn lưỡi dao.

Ví dụ

1.

Bạn có cần tôi mua dùm cho một cái dao cạo râu bằng điện tốt tốt không?

Do you need me to buy you a good electric razor?

2.

Cái dao cạo râu có thể được sạc và dùng khi đi du lịch.

The razor can be charged up and used when travelling.

Ghi chú

Cùng DOL khám phá các từ liên quan nhé!

Razor:

Cây cạo: Dụng cụ cắt lông vụn hoặc râu. (A tool used for shaving facial hair or other body hair.)

Blade:

Lưỡi dao: Bộ phận sắc bén và dài của một dụng cụ cắt, như dao hoặc cây cạo. (The sharp, elongated part of a cutting tool such as a knife or razor.)

Knife:

Dao: Một công cụ cắt có lưỡi sắc và thường được sử dụng để cắt thực phẩm hoặc vật liệu. (A cutting tool with a sharp blade, typically used for cutting food or materials.)

Shaver:

Máy cạo: Thiết bị hoặc dụng cụ sử dụng để cạo lông hoặc râu, thường hoạt động bằng cách xoay hoặc rung. (A device or implement used for shaving hair, often operating by rotation or vibration.)

Scalpel:

Dao mổ: Một loại dao y khoa có lưỡi cực kỳ sắc để thực hiện các ca phẫu thuật. (A type of surgical knife with an extremely sharp blade used in surgical procedures.)