VIETNAMESE
cầu thủ bóng đá
tuyển thủ bóng đá, chân sút
ENGLISH
footballer
/ˈfʊtˌbɔlər/
football player, soccer player
Cầu thủ bóng đá là người chơi, thi đấu bóng đá cho một đội tuyển hoặc thi đấu tự do.
Ví dụ
1.
Joey Barton là một cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp.
Joey Barton is a professional footballer.
2.
Nếu bạn tập luyện chăm chỉ, bạn sẽ trở thành một cầu thủ bóng đá giỏi.
If you train hard, you'll make a good footballer.
Ghi chú
Chúng ta cùng học về một số vai trò và vị trí của các cầu thủ bóng đá (footballer) bằng tiếng Anh nha!
- striker, center forward, winger (tiền đạo, tiền đạo trung tâm, tiền vệ cánh)
- midfielder (trung vệ)
- defender (hậu vệ)
- goalkeeper (thủ môn)
- coach (huấn luyện viên)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết