VIETNAMESE

gác xép

ENGLISH

attic

  
NOUN

/ˈætɪk/

garret

Gác xép là gác nhỏ phụ vào gác khác.

Ví dụ

1.

Tôi có những hộp quần áo cũ trên gác xếp.

I've got boxes of old clothes in the attic.

2.

Cô ta đang làm gì trên gác xép vậy?

What is she doing in the attic?

Ghi chú

Cùng học thêm một số từ vựng tiếng anh liên quan đến gác xép (attic) nha!

- basement: tầng hầm

- ceiling: trần nhà

- floating floor: tầng nổi

- split-level: có độ cao khác nhau

- decking: sàn bên ngoài làm bằng gỗ hoặc các mảnh gỗ dài được sử dụng để làm sàn này

- mezzanine: gác lửng