VIETNAMESE

vật liệu cách nhiệt

ENGLISH

insulation

  
NOUN

/ˌɪnsəˈleɪʃən/

heat insulation, thermal insulation

Vật liệu cách nhiệt là vật liệu được thiết kế để ngăn nhiệt truyền từ khu vực này sang khu vực khác.

Ví dụ

1.

Tôi muốn nhà của chúng ta sử dụng hệ thống vật liệu cách nhiệt.

I want our house to have a heat insulation system.

2.

Sợi thủy tinh là vật liệu cách nhiệt phổ biến nhất được sử dụng trong thời hiện đại.

Fiberglass is the most common insulation used in modern times.

Ghi chú

Cùng DOL khám phá các từ gần nghĩa với insulation nhé!

Insulate (cách): Cách điện là quá trình tách biệt hoặc bảo vệ một vật hoặc một khu vực khỏi tác động của nhiệt, âm thanh hoặc điện.

  • Ví dụ: Cách tường nhà để giữ ấm trong mùa đông. (Insulating the walls of the house to keep warm in winter.)

Isolate (cô lập): Cô lập có nghĩa là tách biệt hoặc cách ly một cái gì đó khỏi các yếu tố bên ngoài.

  • Ví dụ: Người đó bị cô lập vì họ không thể giao tiếp với người khác. (The person was isolated because they couldn't communicate with others.)

Protect (bảo vệ): Bảo vệ đề cập đến việc đề phòng, bảo vệ ai đó hoặc cái gì đó khỏi sự tổn thương, tổn hại hoặc nguy hiểm.

  • Ví dụ: Bạn cần đeo mũ bảo hiểm để bảo vệ đầu khi đi xe đạp. (You should wear a helmet to protect your head when riding a bike.)

Shield (bảo vệ, che chắn): Che chắn là hành động hoặc vật dụng được sử dụng để bảo vệ khỏi sự tác động bên ngoài.

  • Ví dụ: Kính bảo hộ là một loại che chắn bảo vệ mắt khỏi các vật liệu lạnh và sắc nhọn. (Safety glasses are a type of shield that protects the eyes from cold and sharp materials.)