VIETNAMESE

giẻ lau

ENGLISH

rag

  
NOUN

/ræg/

Giẻ lau là loại giẻ lau sạch dùng để lau những loại thiết bị, những loại sản phẩm cần phải làm sạch.

Ví dụ

1.

Tôi giữ những giẻ lau này để lau xe.

I keep these rags for cleaning the car.

2.

Bạn đã xả sạch giẻ lau chưa?

Did you rinse out the rag?

Ghi chú

Cùng DOL khám phá các idiom của rag nhé!

Rag and Bone:

Định nghĩa: Một người thu mua đồ cũ, thường là rác và xác. Thông thường, họ đi qua các khu dân cư để thu gom những vật phẩm không còn sử dụng được.

Ví dụ: Người đàn ông đó là một người thu mua rác và xác. (That man is a rag and bone collector.)

Rag Doll:

Định nghĩa: Một con búp bê được làm từ vải, thường là một con búp bê không có cốt xương hoặc các bộ phận cứng rắn khác.

Ví dụ: Em gái của tôi thích chơi với búp bê vải của cô ấy. (My sister likes playing with her rag doll.)

Ragged Edge:

Định nghĩa: Tình trạng của cái gì đó gần như hỏng hoặc suy sụp, thường được sử dụng để mô tả sự mệt mỏi hoặc đổ vỡ.

Ví dụ: Cô ấy đang sống ở bờ vực suy sụp về tinh thần. (She's living on the ragged edge emotionally.)

Rag-tag and Bobtail:

Định nghĩa: Một nhóm người hoặc vật phẩm không có tổ chức, không đồng nhất, thường mang ý nghĩa tiêu cực.

Ví dụ: Đó là một nhóm không đồng đều. (It's a rag-tag and bobtail group.)

Rags to Riches:

Định nghĩa: Mô tả sự thăng tiến xã hội của một người từ hoàn cảnh nghèo khó đến giàu có và thành công.

Ví dụ: Câu chuyện của anh ta là một câu chuyện từ bần cùng sang giàu có. (His story is a rags to riches tale.)